Loi loc Graver

Lõi Lọc Graver High Flow HF 20-40E – An Vi Group

1. Thông tin về lõi lọc High Flow Series HF 20-40E:

  • Lõi lọc High Flow HF 20-40E là giải pháp lọc công nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế tối ưu cho các hệ thống xử lý chất lỏng có lưu lượng lớn và không gian lắp đặt hạn chế. Với chiều dài 40 inch và cấu trúc nếp gấp mật độ cao, lõi lọc này sử dụng vật liệu sợi polypropylene tinh khiết, không chứa chất kết dính (binder-free), đảm bảo độ tinh khiết tuyệt đối cho các ứng dụng trong ngành nước, hóa chất, thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.
  • Sản phẩm có khả năng xử lý lưu lượng lên đến 1300 lít/phút với độ chênh áp thấp, giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài chu kỳ thay thế. Thiết kế đầu hở đơn (Single Open End) với chuẩn 226 O-ring mang lại độ kín khít cao, ngăn ngừa rò rỉ và dễ dàng thay thế trong quá trình vận hành.
  • Bên cạnh hiệu suất vượt trội, HF 20-40E còn nổi bật về tính kinh tế và hiệu quả vận hành: một lõi lọc có thể thay thế nhiều lõi truyền thống, từ đó giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí bảo trì và tiết kiệm không gian lưu trữ. Cấu trúc lọc từ ngoài vào trong giúp tăng khả năng giữ cặn, kéo dài tuổi thọ lõi lọc và nâng cao độ tin cậy của toàn hệ thống.
  • Với sự kết hợp giữa thiết kế kỹ thuật hiện đại, vật liệu an toàn, hiệu suất cao và độ bền vượt trội, lõi lọc High Flow HF 20-40E là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lọc quy mô lớn yêu cầu chất lượng ổn định và chi phí vận hành tối ưu.

2. Tính năng của lõi lọc High Flow HF 20-40E:

  • Lõi lọc thiết kế kích thước lớn (đường kính khoảng 6.5 inch, chiều dài 40 inch), lý tưởng cho các hệ thống xử lý nước có lưu lượng cao.
  • Cấu trúc xếp nếp dạng pleated giúp tối ưu diện tích bề mặt lọc, kéo dài thời gian sử dụng và cải thiện hiệu suất lọc.
  • Cung cấp dải cấp độ lọc phong phú từ 1 đến 100 micron, đáp ứng đa dạng nhu cầu và ứng dụng trong công nghiệp.
  • Được sản xuất từ polypropylene nguyên chất, không sử dụng chất kết dính, đảm bảo độ tinh khiết và an toàn cho quy trình lọc.
  • Thiết kế liền khối với các mối hàn nhiệt chắc chắn, tăng khả năng chịu áp lực và chống chịu hóa chất.
  • Tùy chọn kết nối DOE hoặc 226/222 O-ring, dễ dàng lắp đặt và thay thế, đồng thời đảm bảo độ kín cao trong vận hành.

3. Lợi ích của lõi lọc High Flow HF 20-40E:

  • Giảm số lượng lõi cần dùng cho cùng một lưu lượng – tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Tăng chu kỳ thay lõi, giảm thời gian dừng máy và chi phí vận hành bảo trì.
  • Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong hệ thống.
  • Giảm áp suất chênh lệch ban đầu, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ thiết bị bơm.
  • Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp:
    • Tiền xử lý hệ thống RO
    • Nước cấp sinh hoạt và công nghiệp
    • Dược phẩm, thực phẩm – đồ uống
    • Điện tử, hóa chất, dầu khí

4. Thông số kỹ thuật lõi lọc High Flow HF 20-40E:

  • Vật liệu lõi/lưới đỡ/khung: Polypropylene (PP)
  • Nắp đầu: Polypropylene (PP)
  • Ron/Gioăng làm kín: EPDM
  • Cấp độ lọc (kích thước lỗ lọc): 20 micron (µm)
  • Kích thước
    • Chiều dài: 40″ (101,6 cm)
    • Đường kính ngoài:0″ (15,2 cm)
  • Diện tích bề mặt lọc: 49 ft² (4,6 m²) cho lõi lọc 40″

5. Thông số vận hành:

  • Nhiệt độ vận hành tối đa: 176°F (80°C)
  • Chênh áp tối đa:
    • 75 psi (5,2 bar) tại 70°F (21°C)
    • 30 psi (2,0 bar) tại 176°F (80°C)
  • Áp suất ngược tối đa:
    • 40 psi (2,8 bar) tại 70°F (21°C)
  • Áp suất thay lõi lọc khuyến nghị: 35 psi (2,4 bar)
  • Lưu lượng tối đa: lên đến 350 GPM (1325 lít/phút)

6. Thông tin ký hiệu dòng sản phẩm High Flow:

Thành phần mã sản phẩmMô tả
Dòng sản phẩmHF Series
Cấp độ lọc (micron)20
Chiều dài (inch)40 (40 inch)
Ron hoặc gioăng làm kín E: EPDM

Ví dụ mã sản phẩm: HF 20-40E
→ Lõi lọc dòng High Flow, cấp lọc 20 micron, chiều dài 40 inch, gioăng EPDM.

7. Tổn hao áp dòng lõi lọc High Flow:

Micron)Áp suất chênh lệch (psid/gpm)Áp suất chênh lệch (mbar/m³/h)
40″40″
20 µm0.00100.3079

Ghi chú:

  • psid/gpm: Chênh áp tính bằng psi trên mỗi gallon/phút
  • mbar/m³/h: Chênh áp tính bằng millibar trên mỗi mét khối/giờ
  • Giá trị tổn hao áp này đo tại điều kiện nước sạch, nhiệt độ và độ nhớt tiêu chuẩn.

8. Hiệu suất loại bỏ:

Beta (Beta Ratio)Hiệu suất lọc (Efficiency)
Beta 100099.9%
Beta 10099%
Beta 1090%

9. Bảng giá trị Beta theo kích thước hạt lọc (µm):

Cấp lọc (µm)Beta 1000 (99.9%)Beta 100 (99%)Beta 10 (90%)
20 µm22.019.014.0

Tỷ lệ Beta (β) thể hiện mức độ hiệu quả trong việc loại bỏ các hạt có kích thước cụ thể. Ví dụ, Beta 1000 có nghĩa là trong 1001 hạt đi vào bộ lọc, chỉ có 1 hạt đi qua – tương đương với hiệu suất lọc 99,9%.

Bảng trên thể hiện các mức tỷ lệ Beta tương ứng với từng cấp độ lọc.

Tỷ lệ Beta = Số lượng hạt phía trước bộ lọc / Số lượng hạt phía sau bộ lọc

(Beta Ratio = Upstream particle counts / Downstream particle counts)

Liên hệ để được tư vấn sản phẩm:

  • Để mua hàng chính hãng, nguồn gốc rõ ràng từ các nhà sản xuất uy tín hãy liên hệ đến An Vi Group. Chúng tôi luôn hỗ trợ cho khách hàng của mình và nhằm mục đích mong muốn khách hàng sử dụng các sản phẩm chất lượng, tiết kiệm chi phí, và mang lại hiệu quả xử lý cao.
  • Chúng tôi luôn hướng dẫn nhân viên, đại lý, nhà thầu, khách hàng hoặc bất kỳ bên thứ ba nào có thể tiếp xúc với sản phẩm về tất cả các biện pháp phòng ngừa, bảo quản hiện hành. Tất cả thông tin và hỗ trợ kỹ thuật được chúng tôi cung cấp đầy đủ rõ ràng.
  • Chúng tôi đảm bảo giao hàng đáp ứng kịp thời và mang lại giá trị gia tăng cho quý khách hàng. Với những nỗ lực kinh doanh trung thực, chất lượng và dịch vụ tuyệt vời, chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ đối tác với các đại lý trên toàn quốc.
  • Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển An Vi đang cung cấp lõi lọc Graver dòng High Flow HF 20-40E uy tín chất lượng, nguồn gốc rõ ràng. Chúng tôi luôn có chính sách giá ưu đãi và dịch vụ tốt dành cho khách hàng.
  • Tham khảo thêm các sản phẩm khác do An Vi Group cung cấp: Tại đây

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *