Hạt nhựa trao đổi ion

DuPont AmberLite FPA22 – Ứng Dụng Sản Xuất Syrup

  • DuPont AmberLite FPA22 là hạt nhựa trao đổi ion anion mạnh loại II, mao quản, được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng đánh bóng hỗn hợp trong sản xuất syrup và đường. Ma trận mao quản giúp hạt nhựa có độ bền cơ học cao, khả năng vận hành ổn định và tạo ra syrup với độ ổn định tối đa khi lưu kho.
  • Hạt nhựa AmberLite FPA22 có hai dạng ion OH− và Cl−, giúp linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau, từ xử lý syrup thực phẩm, đường lỏng, đến nước giải khát và HFCS (High Fructose Corn Syrup).

1. Các dạng hạt nhựa DuPont AmberLite FPA22 và cách sử dụng trong hệ thống hỗn hợp

AmberLite FPA22 được cung cấp dưới hai dạng ion để tối ưu hiệu suất và độ ổn định:

  • FPA22 OH− (Dạng Hydroxide): Sẵn sàng sử dụng trong các bộ lọc hỗn hợp ngay lập tức.
  • FPA22 Cl− (Dạng Chloride): Ổn định cho vận chuyển dài hạn và tồn kho lâu dài.

Cách kết hợp với hạt nhựa cation:

  • OH− → kết hợp với AmberLite FPC88MB H
  • Cl− → kết hợp với AmberLite FPC88MB Na

Sự kết hợp này giúp tối ưu hiệu suất đánh bóng hỗn hợp, đảm bảo chất lượng syrup đồng đều và tuổi thọ hạt nhựa dài hơn.

2. Ứng dụng hàng đầu của DuPont AmberLite FPA22 trong xử lý syrup và đường:

AmberLite FPA22 được thiết kế cho các ứng dụng đánh bóng hỗn hợp trong sản xuất syrup, bao gồm:

  • Tinh chế High Fructose Corn Syrup (HFCS)
  • Sản xuất đường lỏng và syrup thực phẩm
  • Loại bỏ tạp chất anion trong hệ thống hỗn hợp
  • Tạo syrup trong suốt, ổn định lâu dài

Với độ bền cơ học cao và dung lượng trao đổi ion lớn, AmberLite FPA22 phù hợp với vận hành công nghiệp liên tục.

3. Đặc tính kỹ thuật và thông số của hạt nhựa AmberLite FPA22:

Đặc tính vật lý

  • Copolymer: Styrene-divinylbenzene
  • Ma trận: Mao quản
  • Loại: Anion mạnh, loại II
  • Nhóm chức năng: Dimethylethanolamine
  • Dạng: Viên cầu màu trắng đến vàng, mờ

Đặc tính hóa học

Thuộc tínhDạng OH−Dạng Cl−
Dung lượng trao đổi tổng≥ 1,2 eq/L≥ 1,2 eq/L
Khả năng giữ nước48–56%46–56%
Kích thước hạt<300 µm ≤ 2%, >1180 µm ≤ 5%<300 µm ≤ 1%, >1180 µm ≤ 2%
Hạt nguyên vẹn≥ 95%≥ 95%
Tăng thể tích (Cl− → OH−)12%12%
Mật độ hạt1,1 g/mL1,1 g/mL
Trọng lượng vận chuyển670 g/L670 g/L

4. Điều kiện vận hành tối ưu và hướng dẫn tái sinh hạt nhựa DuPont AmberLite FPA22:

  • Nhiệt độ tối đa (OH−): 46°C
  • Phạm vi pH: 0 – 14
  • Chiều sâu giường tối thiểu: 910 mm
  • Tốc độ dòng dịch vụ: 3–5 BV/h
  • Rửa ngược & rửa nhanh: 2–10 BV/h (nếu áp dụng)
  • Chất tái sinh: NaOH (khuyến nghị) hoặc Na₂CO₃
  • Thời gian tiếp xúc tái sinh: 30–45 phút
  • Tổng thể tích rửa: 3–6 BV

Lưu ý: 1 BV = 1 m³ dung dịch / m³ hạt nhựa

5. Hiệu suất thủy lực, giãn nở giường và áp suất rơi của AmberLite FPA22:

AmberLite FPA22 cho phép giãn nở giường dự đoán được và áp suất rơi thấp ở nhiều tốc độ dòng dịch vụ và độ nhớt khác nhau:

  • Giãn nở giường rửa ngược: đảm bảo làm sạch và kéo dài tuổi thọ hạt nhựa
  • Áp suất rơi: giúp duy trì hiệu suất ổn định từ đầu quá trình vận hành

Điều này giúp vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và sử dụng hạt nhựa đồng đều.

An toàn, bảo quản và tuân thủ quy định với AmberLite FPA22:

DuPont cam kết bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường:

  • Luôn tham khảo bảng dữ liệu an toàn (SDS) trước khi sử dụng
  • Các chất oxy hóa mạnh (ví dụ: nitric acid) có thể phản ứng mạnh với hạt nhựa
  • Tuân thủ quy định pháp lý hiện hành cho từng ứng dụng

6. Tại sao nên chọn DuPont AmberLite FPA22 để đảm bảo chất lượng syrup và hiệu suất vận hành?

  • Độ bền cơ học cao: phù hợp vận hành công nghiệp liên tục
  • Dung lượng cao: hiệu quả cho đánh bóng hỗn hợp
  • Dạng ion linh hoạt: OH− hoặc Cl− tùy nhu cầu sử dụng
  • Chất lượng syrup đồng đều: trong suốt, ổn định và bảo quản lâu dài
  • Chất lượng DuPont: đảm bảo an toàn thực phẩm và hiệu suất vượt trội

AmberLite FPA22 là giải pháp chuẩn mực cho hệ thống đánh bóng hỗn hợp, mang lại hiệu suất tối đa và độ ổn định syrup cao nhất.

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *