Hat nhua Dupont

DuPont AmberLite CR99 K/320 – Hạt Nhựa Sắc Ký SMB

  • DuPont AmberLite CR99 K/320 là hạt nhựa trao đổi ion cation axit mạnh chuyên dụng cho công nghệ sắc ký giường chuyển động giả (Simulated Moving Bed – SMB), được thiết kế tối ưu cho ngành công nghiệp đường, tinh bột và thực phẩm.
  • Với kích thước hạt siêu đồng đều 320 µm, sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất phân tách, giảm tổn thất áp suất và đảm bảo vận hành ổn định trong các hệ thống sắc ký công nghiệp liên tục.

1. DuPont AmberLite CR99 K/320 là gì?

DuPont AmberLite CR99 K/320 là hạt nhựa sắc ký nền styrene–divinylbenzene, cấu trúc gel, mang nhóm chức sulfonic acid, hoạt động ở dạng ion K⁺ khi xuất xưởng.

Sản phẩm được phát triển riêng cho:

  • Khử đường trong rỉ mật củ cải đường
  • Sản xuất dextrose có độ tinh khiết cao
  • Tách polyol và đường rượu trong hệ SMB

Trong nhiều thập kỷ, AmberLite CR99 K/320 đã được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy đường và tinh bột quy mô lớn trên toàn cầu.

2. Đặc điểm nổi bật của hạt nhựa AmberLite CR99 K/320:

  • Kích thước hạt phân bố hẹp, độ đồng đều cao – lý tưởng cho sắc ký SMB
  • Động học trao đổi nhanh, cho phân tách sắc nét và ổn định
  • Độ bền cơ học vượt trội, giảm vỡ hạt trong vận hành liên tục
  • Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ và pH rộng
  • Giúp giảm tổn thất áp suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành

Nhờ đó, nhà máy có thể tăng hiệu suất thu hồi đường, duy trì chất lượng sản phẩm ổn định và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

3. Ứng dụng của DuPont AmberLite CR99 K/320:

AmberLite CR99 K/320 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Khử đường trong rỉ mật củ cải đường
  • Sản xuất dextrose tinh khiết cao
  • Tách polyol, sorbitol, maltitol
  • Các quy trình sắc ký công nghiệp trong ngành thực phẩm

Ngoài dạng K⁺, DuPont còn cung cấp AmberLite CR99 Na/320, phù hợp cho loại bỏ lactose trong ngành sữa và thu hồi glucose.

4. Thông số kỹ thuật hạt nhựa AmberLite CR99 K/320:

Đặc tính vật lý – hóa học

  • Nền polymer: Styrene – Divinylbenzene
  • Cấu trúc: Gel
  • Loại nhựa: Cation axit mạnh
  • Nhóm chức: Axit sulfonic
  • Dạng hạt: Hình cầu, màu hổ phách, trong mờ
  • Dạng ion xuất xưởng: K⁺

Dung lượng & độ bền

  • Dung lượng trao đổi ion: ≥ 1.5 eq/L (dạng H⁺)
  • Khả năng giữ nước: 57 – 61%
  • Tỷ lệ hạt nguyên vẹn: ≥ 98%

Phân bố kích thước hạt

  • Đường kính trung bình: 320 ± 15 µm
  • 75% hạt nằm trong dải: 305 – 340 µm
  • Hạt mịn < 282 µm: ≤ 4%
  • Hạt thô > 383 µm: ≤ 4%

Phân bố hạt đồng đều giúp tối ưu hiệu suất tách và ổn định thủy lực hệ SMB.

5. Điều kiện vận hành khuyến nghị

Ứng dụngNhiệt độpH
Dextrose (K⁺)60 – 71°C4 – 7
Rỉ mật củ cải80 – 85°C7 – 12
  • Nồng độ oxy hòa tan khuyến nghị: < 0.1 ppm
  • Nồng độ oxy tối đa: 0.25 ppm

Loại bỏ oxy trong dòng nguyên liệu là yếu tố then chốt giúp kéo dài tuổi thọ hạt nhựa.

6. Ưu điểm khi sử dụng AmberLite CR99 K/320 trong hệ SMB:

  • Vận hành ổn định trong hệ sắc ký liên tục
  • Chất lượng sản phẩm đầu ra đồng nhất
  • Giảm chi phí bảo trì và tiêu hao năng lượng
  • Phù hợp cho nhà máy đường – tinh bột – thực phẩm & đồ uống

Vì sao nên chọn DuPont AmberLite CR99 K/320?

  • Thương hiệu DuPont – uy tín toàn cầu
  • Hiệu quả đã được kiểm chứng trong nhiều thập kỷ
  • Thiết kế chuyên biệt cho sắc ký công nghiệp quy mô lớn
  • Được hỗ trợ kỹ thuật & tối ưu hệ thống chuyên sâu

Liên hệ tư vấn & báo giá:

Liên hệ ngay để được tư vấn lựa chọn đúng hạt nhựa sắc ký cho hệ SMB của nhà máy bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *