Posted by: anvigroup Category: Thông tin Sản Phẩm Tags: , , , Comments: 0

Natri Nitrat – Sodium Nitrate  Và Những Điều Cần Biết

1. Natri Nitrat là gì?

  • Natri Nitrat có công thức hóa học là NaNO3. Nó còn biết đến với tên gọi muối diêm tiêu Chile, diêm tiêu, diêm tiêu Peru, Sodium Nitrate, nitratine,… Nó là hợp chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như sản xuất phân bón, pháo hoa, bom khói,…

2. Nguồn gốc của Natri Nitrat

  • Natri Nitrat được tìm thấy trong tự nhiên ở Chile và Peru, các muối nitrat kết lại với nhau tạo thanh trầm tích được gọi là Caliche.
  • Hiện nay nguồn dự trữ Caliche lớn nhất vẫn còn được khai thác thuộc các vùng Pedro de Valdivaia, Maria Elena và Pampa Blanca. Quặng Caliche được mệnh danh là vàng trắng của thế giới.
  • Những năm 1820 – 1825, Natri Nitrat bị đỏ bỏ xuống biển do không tìm được thị trường tiêu thụ.
  • Ngày nay, Natri Nitrat được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất.

3. Tính chất vật lý

  • Natri Nitrat là chất rắn màu trắng, không có màu và có vị ngọt, tan được trong nước
  • Khối lượng mol: 84.9947 g/mol
  • Khối lượng riêng: 2.257 g/cm3
  • Điểm nóng chảy: 308 oC
  • Điểm sôi: 380 oC
  • Độ hòa tan trong nước; 730 g/l (ở nhiệt độ 0 oC)

4. Tính chất hóa học Natri Nitrat

Natri Nitrat

Liên kết phân tử Natri Nitrat

  • Tính oxy hóa khử: khi cho kẽm phản ứng với NaNO3 trong dung dịch NaOH

NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH+ 4Na2ZnO2

  • Có phản ứng trao đổi khi đun nóng hỗn hợp NaNO3 với axit sunfuric:

H2SO4 (đặc) + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4

  • Cho đồng tác dụng với H2SO4, NaNO3 tạo phương trình hóa học hữu cơ:

3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4

5. Điều chế Sodium Nitrate

  • Trong công nghiệp: dùng phương pháp trung hòa axit nitric với soda ash light:

2HNO+  Na2CO3 → 2NaNO3 + H2O + CO2

  • Trộn amoni nitrat với sodium hydroxie hay sodium bicarbonate với một lượng cân bằng:

NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH4OH

NH4NO3 + NaHCO3 → NaNO3 + NH4HCO3

6. Ứng dụng của Natri Nitrat NaNO3

6.1. Trong bảo quản thực phẩm

  • NaNO3 là hợp chất vô cơ và có dẫn xuất là Nitrite – NaNO2 hiện diện trong nguồn nước, rau của, quả dưới dạng hóa chất bảo quả. Vì tính dễ tan tan nên Natri Nitrat dễ tồn dư trong môi trường nước, đất từ việc sử dụng phân bón, sau đó dễ dàng hấp thu vào cây trồng, rau củ quả..
  • Natri nitrat được tìm thấy trong chất bảo quản các loại thịt chế biến như xúc xích, jambon. Nó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn làm hỏng thực phẩm và giữ màu đỏ tươi cho thịt.
  • Cũng giống như những chất bảo quản thực phẩm khác, Natri Nitrat sẽ gây nhiều rủi ro sức khỏe cho người dùng nếu không được kiểm soát liều lượng phù hợp.
  • Trong điều kiện môi trường thuận lợi, NaNO3 bị vi khuẩn tác động phản ứng với oxy tạo thành Nitrite. Chất Nitrite ngăn cản sự kết hợp của oxy và hemoglobin  gây ra sự thiếu oxy mô, và gây ra các triệu chứng khó thở, co giật ở trẻ em khi bị phơi nhiễm chất này. Vì vậy, trẻ em dưới 12 tháng tuổi sử dụng thực phẩm hoặc nguồn nước có hàm lượng Natri Nitrat cao sẽ dễ bị ngộ độc.

6.2. Trong sản xuất kính

  • Trong sản xuất kính, Natri Nitrat có tác dụng để gia cường bề mặt giúp kính không bị vỡ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp. Kính có khả năng chống sự co giãn và uốn cong tốt hơn sau khi được ngâm vào dung dịch NaNO3  – Natri Nitrat.

6.3. Trong sản xuất phân bón

  • Trong nông nghiệp, NaNO3 giúp cho cây trồng phát triển nhanh, vì vậy nó là thanh phần khá quan trọng trong phân bón.

6.4. Dược phẩm

  • NaNOđược thấy trong thành phần của thuốc nhỏ mắt.

6.5. Thuốc nổ

  •  Với giá thành rẻ, ít độc hại và có tính ổn định cao, tốc độ cháy chậm hơn Kali Nitrat nên Natri Nitrat được sử dụng để cung cấp nguyên liệu cho tên lửa.

Natri Nitrat – Hàn Quốc

7. Mua Sodium Natrate chất lượng tốt, giá cả hợp lý ở đâu?

                Xem thêm các sản phẩm khác: Tại Đây!

Thông tin liên hệ:

  • Điện thoại: (028) 6651 8768
  • Hotline     : 0964 267595
  • Email        : [email protected] 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *