EDI SnowPure

Thiết Bị EDI SnowPure XL-300-SR – Giải Pháp Nước Tinh Khiết

Trong ngành dược phẩm, nghiên cứu và phòng thí nghiệm, chất lượng nước tinh khiết là yếu tố quyết định hiệu quả sản xuất và nghiên cứu. Thiết bị EDI SnowPure XL-300-SR của An Vi Group được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn nước tinh khiết USP khắt khe nhất, với công nghệ Electropure EDI tiên tiến, đảm bảo vận hành liên tục, ổn định, đồng thời giảm chi phí vận hành và bảo trì.

1. Công nghệ Electropure EDI – Hiệu suất cao, vận hành tối ưu:

SnowPure XL-300-SR tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, mang lại hiệu quả vượt trội:

  • Màng Excellion được cấp bằng sáng chế: Chống đóng cặn, duy trì hiệu suất lâu dài.
  • Hệ thống điện cực không đóng cặn: Giảm rủi ro hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Công nghệ Thin-Cell: Tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Thin-Concentrate Technology: Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tuần hoàn Omexell® và E-Cell, không cần hệ thống feed-and-bleed hay tiêm muối.

Nhờ đó, thiết bị vận hành liên tục, ổn định, không tạo chất thải nguy hại, loại bỏ hóa chất tái sinh, đơn giản hóa quy trình vận hành.

2. Thông skthuật thiết b EDI SnowPure XL-300-SR:

Thông sốXL-300-SR
Lưu lượng thiết kế500 l/h
Lưu lượng module300-1000 l/h
Tỷ lệ hồi phụcLên đến 97%*
Điện áp đề xuất100 VDC
Áp suất bình thường2-3 bar
Áp suất tối đa5 bar
Kích thước (R x C x S)22 x 56 x D cm

Khi điện giải, chất thải được xả ra và thu hồi nồng độ, giúp vận hành hiệu quả và thân thiện môi trường.

3. Lợi ích khi sdụng thiết bị EDI SnowPure XL-300-SR:

  1. Vận hành liên tục, ổn định – Giảm rủi ro gián đoạn sản xuất.
  2. Chi phí vận hành thấp – Loại bỏ nhu cầu hóa chất tái sinh.
  3. An toàn, thân thiện môi trường – Không phát sinh chất thải nguy hại.
  4. Dễ dàng mở rộng – Thiết kế module linh hoạt, phù hợp nhu cầu tăng trưởng.
  5. Độ tin cậy cao – Không có bộ phận tuần hoàn dễ hỏng, giảm chi phí bảo trì.

4. Yêu cầu nước cấp và môi trường vận hành:

Thông sốĐề xuấtTối đa
Điện dẫn tương đương<9 μS/cm<33 μS/cm
pH7.0–7.55–9.5
Clo tổng / OzoneNDND
Sắt (Fe)ND<0.01 ppm
Mangan (Mn)ND<0.01 ppm
Sulfide (S-)ND<0.01 ppm
Độ cứng tổng (CaCO3)<0.5 ppm<1 ppm
Silica tổng (SiO2)<0.2 ppm<0.5 ppm
TOCND<0.5 ppm
Nhiệt độ15–30°C5–35°C
Hướng dòng nồng độLênLên
Hướng dòng cấp nướcLênLên

Liên hAn Vi Group:

Để được tư vấn và nhận báo giá SnowPure XL-300-SR, liên hệ với chúng tôi:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *